Điểm chuẩn dự kiến Đại Học Sư Phạm Đà Nẵng năm 2013
Mã trường: DDS
| |||||
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn
|
Ghi chú
|
1
|
các ngành còn lại
|
14
|
Điểm chuẩn dự kiến
| ||
2
|
D140211
|
Sư phạm Vật lý
|
A
|
20.5
|
Điểm chuẩn dự kiến
|
3
|
D140212
|
Sư phạm Hoá học
|
A
|
22
|
Điểm chuẩn dự kiến
|
4
|
D440112
|
Chuyên ngành Hóa Dược
|
A
|
17.5
|
Điểm chuẩn dự kiến
|
5
|
D440301
|
Khoa học môi trường (Chuyên ngành Quản lý Môi trường)
|
A
|
15
|
Điểm chuẩn dự kiến
|
6
|
D460112
|
Toán ứng dụng
|
A,A1
|
14.5
|
Điểm chuẩn dự kiến
|
7
|
D480201
|
Công nghệ thông tin
|
A,A1
|
16.5
|
Điểm chuẩn dự kiến
|
8
|
D140210
|
Sư phạm Tin học
|
A,A1
|
14.5
|
Điểm chuẩn dự kiến
|
9
|
D850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
B
|
19
|
Điểm chuẩn dự kiến
|
10
|
D140213
|
Sư phạm Sinh học
|
B
|
19.5
|
Điểm chuẩn dự kiến
|
11
|
D420201
|
Công nghệ sinh học (Chuyên ngành ứng dụng trong nông lâm, dược liệu, môi trường)
|
B
|
20
|
Điểm chuẩn dự kiến
|
12
|
D310401
|
Tâm lý học
|
B, C
|
16
|
Điểm chuẩn dự kiến
|
13
|
D310501
|
Địa lý tự nhiên(Chuyên ngành.Địa lý Tài nguyên – Môi trường
|
C
|
15
|
Điểm chuẩn dự kiến
|
14
|
D140217
|
Sư phạm Ngữ văn
|
C
|
17
| |
15
|
D140218
|
Sư phạm Lịch sử
|
C
|
16.5
|
Điểm chuẩn dự kiến
|
16
|
D140219
|
Sư phạm Địa lý
|
C
|
15.5
|
Điểm chuẩn dự kiến
|
17
|
D220340
|
Văn hoá học
|
C
|
16.5
|
Điểm chuẩn dự kiến
|
18
|
D220113
|
Việt Nam học (Chuyên ngành Văn hóa du lịch)
|
C, D1
|
14.5
|
Điểm chuẩn dự kiến
|
19
|
D760101
|
Công tác xã hội
|
C, D1
|
14
|
Điểm chuẩn dự kiến
|
20
|
D320101
|
Báo chí
|
C, D1
|
17.5
|
Điểm chuẩn dự kiến
|
21
|
D140202
|
Giáo dục Tiểu học
|
D1
|
0
|
Điểm chuẩn dự kiến
|
22
|
D140201
|
Giáo dục Mầm non
|
M
|
0
|
Điểm chuẩn dự kiến
|